🔍
Search:
THƯỢNG ĐẾ
🌟
THƯỢNG ĐẾ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
도교에서, 우주 만물을 만들고 다스린다는 신.
1
NGỌC HOÀNG THƯỢNG ĐẾ:
Vị thần tạo ra và cai quản vạn vật trong vũ trụ theo Đạo giáo.
-
Danh từ
-
1
이 세상의 모든 것을 만들고 다스리는 신.
1
ĐẤNG TẠO HÓA, THƯỢNG ĐẾ:
Vị thần sáng tạo và dẫn dắt mọi vật trên thế gian này.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
땅 위로 펼쳐진 무한히 넓은 공간.
1
TRỜI, BẦU TRỜI:
Không gian rộng lớn bao la bao trùm trên mặt đất.
-
2
절대적인 존재, 하느님.
2
CHÚA, ÔNG TRỜI, THƯỢNG ĐẾ:
Đấng tuyệt đối. Chúa trời.
-
3
신이나 죽은 사람의 영혼이 살고 있다고 생각되는 곳.
3
THIÊN ĐƯỜNG, MIỀN CỰC LẠC, CÕI THIÊN:
Nơi được xem rằng có thần thánh hay linh hồn của người chết đang sống ở đó.